OobitChuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OOBIT/IDR: 1 OOBIT ≈ Rp255.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oobit Thị trường hôm nay

Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp255.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng IDR là Rp1,357,683,143,229,271.33. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng IDR đã tăng Rp30.39, biểu thị mức tăng +13.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng IDR là Rp1,819.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang IDR

Rp255.04+13.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang IDR là Rp255.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +13.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oobit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OobitOOBIT/USDT
Giao ngay
$0.01688
13.54%

The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01688, with a 24-hour trading change of 13.54%, OOBIT/USDT Spot is $0.01688 and 13.54%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oobit sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OOBIT sang IDR

logo OobitSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OOBIT
255.04IDR
2OOBIT
510.09IDR
3OOBIT
765.14IDR
4OOBIT
1,020.19IDR
5OOBIT
1,275.24IDR
6OOBIT
1,530.29IDR
7OOBIT
1,785.34IDR
8OOBIT
2,040.39IDR
9OOBIT
2,295.43IDR
10OOBIT
2,550.48IDR
100OOBIT
25,504.87IDR
500OOBIT
127,524.38IDR
1000OOBIT
255,048.76IDR
5000OOBIT
1,275,243.83IDR
10000OOBIT
2,550,487.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OOBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oobit
1IDR
0.00392OOBIT
2IDR
0.007841OOBIT
3IDR
0.01176OOBIT
4IDR
0.01568OOBIT
5IDR
0.0196OOBIT
6IDR
0.02352OOBIT
7IDR
0.02744OOBIT
8IDR
0.03136OOBIT
9IDR
0.03528OOBIT
10IDR
0.0392OOBIT
100000IDR
392.08OOBIT
500000IDR
1,960.4OOBIT
1000000IDR
3,920.81OOBIT
5000000IDR
19,604.09OOBIT
10000000IDR
39,208.18OOBIT

Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang IDR và IDR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OOBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oobit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.02 USD, 1 OOBIT = €0.02 EUR, 1 OOBIT = ₹1.4 INR, 1 OOBIT = Rp255.05 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001498
logo BTCBTC
0.0000003195
logo ETHETH
0.00001401
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01369
logo BNBBNB
0.0000517
logo SOLSOL
0.0001906
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1585
logo ADAADA
0.04139
logo TRXTRX
0.1247
logo STETHSTETH
0.00001406
logo SUISUI
0.008261
logo WBTCWBTC
0.0000003202
logo LINKLINK
0.002024
logo SMARTSMART
28.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oobit của bạn

01

Nhập số lượng OOBIT của bạn

Nhập số lượng OOBIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oobit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.