Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1138. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng EUR là €21,015,118.54. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng EUR đã giảm €-0.01162, biểu thị mức giảm -9.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06414.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang EUR là €0.1138 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1273 | -10.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1271 | -9.63% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.1273, with a 24-hour trading change of -10.37%, CATI/USDT Spot is $0.1273 and -10.37%, and CATI/USDT Perpetual is $0.1271 and -9.63%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Euro
Bảng chuyển đổi CATI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 0.11EUR |
2CATI | 0.22EUR |
3CATI | 0.34EUR |
4CATI | 0.45EUR |
5CATI | 0.56EUR |
6CATI | 0.68EUR |
7CATI | 0.79EUR |
8CATI | 0.91EUR |
9CATI | 1.02EUR |
10CATI | 1.13EUR |
1000CATI | 113.86EUR |
5000CATI | 569.34EUR |
10000CATI | 1,138.68EUR |
50000CATI | 5,693.44EUR |
100000CATI | 11,386.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.78CATI |
2EUR | 17.56CATI |
3EUR | 26.34CATI |
4EUR | 35.12CATI |
5EUR | 43.91CATI |
6EUR | 52.69CATI |
7EUR | 61.47CATI |
8EUR | 70.25CATI |
9EUR | 79.03CATI |
10EUR | 87.82CATI |
100EUR | 878.2CATI |
500EUR | 4,391.01CATI |
1000EUR | 8,782.02CATI |
5000EUR | 43,910.14CATI |
10000EUR | 87,820.29CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang EUR và EUR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CATI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.62INR |
![]() | Rp1,928.07IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.19THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽11.75RUB |
![]() | R$0.69BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.34TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.3JPY |
![]() | $0.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.13 USD, 1 CATI = €0.11 EUR, 1 CATI = ₹10.62 INR, 1 CATI = Rp1,928.07 IDR, 1 CATI = $0.17 CAD, 1 CATI = £0.1 GBP, 1 CATI = ฿4.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.74 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.2149 |
![]() | 557.98 |
![]() | 219.72 |
![]() | 0.859 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,414.96 |
![]() | 704.4 |
![]() | 2,033.88 |
![]() | 0.2148 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 142.58 |
![]() | 32.96 |
![]() | 22.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Analysis of Bitcoin Price Movement and Web3 Application Prospects in 2025
This article explores the application of Bitcoin in Web3 in depth

B3 Crypto: Web3 Trends and Applications in 2025
tokenization of real assets, DeFi 2.0, and blockchain gaming.

MILK Token: Application of Milkyway Protocol in Modular Ecosystem in 2025
Explore the MILK token: the core driver of the Milkyway protocol

Analysis Of JST Coin Price Trend In 2025 And DeFi Application Prospects
This article takes a look at the application of JST in the DeFi ecosystem and how technological innovation drives its development.

SIGN Token: Innovation of the Full-chain Interoperable Verification Protocol
SIGN token leads the innovation of full-chain interoperability verification

Poseidon token 2025 investment strategy and blockchain application analysis
This article deeply analyzes the investment strategy of Poseidon coin in 2025 and its blockchain application. It explores the market performance, investment strategy and long-term potential of Poseidon coin
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

LINE & Kaia: Định hình Tương lai của Web3

10 Câu chuyện đã hình thành ngành công nghiệp Tiền điện tử năm 2024

Blockchain Layer 1 mới nổi: Một cái nhìn sâu vào hệ sinh thái của Mantle - từ cơ bản đến hệ sinh thái

GameFi: Xu hướng mới: Sự thành công lâu dài của trò chơi trong thời gian ngắn
