Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.11. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng JPY là ¥17,518,490,873.5. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03034, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng JPY là ¥287.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang JPY là ¥1.11 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00772 | -2.64% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.00772, with a 24-hour trading change of -2.64%, CHO/USDT Spot is $0.00772 and -2.64%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CHO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 1.11JPY |
2CHO | 2.22JPY |
3CHO | 3.33JPY |
4CHO | 4.44JPY |
5CHO | 5.55JPY |
6CHO | 6.67JPY |
7CHO | 7.78JPY |
8CHO | 8.89JPY |
9CHO | 10JPY |
10CHO | 11.11JPY |
100CHO | 111.16JPY |
500CHO | 555.84JPY |
1000CHO | 1,111.69JPY |
5000CHO | 5,558.46JPY |
10000CHO | 11,116.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.8995CHO |
2JPY | 1.79CHO |
3JPY | 2.69CHO |
4JPY | 3.59CHO |
5JPY | 4.49CHO |
6JPY | 5.39CHO |
7JPY | 6.29CHO |
8JPY | 7.19CHO |
9JPY | 8.09CHO |
10JPY | 8.99CHO |
1000JPY | 899.52CHO |
5000JPY | 4,497.64CHO |
10000JPY | 8,995.28CHO |
50000JPY | 44,976.44CHO |
100000JPY | 89,952.88CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang JPY và JPY sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.64 INR, 1 CHO = Rp116.96 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0.01 GBP, 1 CHO = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.157 |
![]() | 0.00003352 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005256 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.51 |
![]() | 4.22 |
![]() | 12.62 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.8693 |
![]() | 0.00003352 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 0.133 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Token EGG: O Token do Jogo de Chocar Ovos na Cadeia BASE e Como Comprar EGGS
EGGS é um minijogo onde chocas ovos para obter bots e $EGGS.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Token NACHO: O Primeiro Token MEME na Kaspa Liderando a Inovação em Finanças Descentralizadas
O artigo explica a aplicação do NACHO no campo DeFi, incluindo suas transações rápidas, governança da comunidade e interoperabilidade entre cadeias.

Nacho the Kat (NACHO), o pioneiro da moeda meme na Kaspa
Como o primeiro token meme na blockchain Kaspa, NACHO atraiu a atenção de entusiastas de criptomoedas em todo o mundo.

O que é Akita Inu Coin (AKITA)? Saiba mais sobre uma das moedas de cachorro mais quentes recentemente
Neste artigo, vamos explorar o que é a Akita Inu Coin, como funciona e o que a torna um tema quente no espaço cripto.

SOL Preço cai abaixo de $130: FTX Desbloquear Onda de Choque e Tendências Futuras em Meio a Lutas do Ecossistema
A dor a curto prazo do SOL é essencialmente a repricing dos mercados do incremento da liquidez e do valor ecológico.