Choise Thị trường hôm nay
Choise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Choise chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của Choise tính bằng SAR là ﷼9,416,334.85. Trong 24h qua, giá của Choise tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0005708, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Choise tính bằng SAR là ﷼5.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01383.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang SAR là ﷼0.02291 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006133 | 2.9% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.006133, with a 24-hour trading change of 2.9%, CHO/USDT Spot is $0.006133 and 2.9%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CHO sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0.02SAR |
2CHO | 0.04SAR |
3CHO | 0.06SAR |
4CHO | 0.09SAR |
5CHO | 0.11SAR |
6CHO | 0.13SAR |
7CHO | 0.16SAR |
8CHO | 0.18SAR |
9CHO | 0.2SAR |
10CHO | 0.22SAR |
10000CHO | 229.16SAR |
50000CHO | 1,145.81SAR |
100000CHO | 2,291.62SAR |
500000CHO | 11,458.12SAR |
1000000CHO | 22,916.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 43.63CHO |
2SAR | 87.27CHO |
3SAR | 130.91CHO |
4SAR | 174.54CHO |
5SAR | 218.18CHO |
6SAR | 261.82CHO |
7SAR | 305.46CHO |
8SAR | 349.09CHO |
9SAR | 392.73CHO |
10SAR | 436.37CHO |
100SAR | 4,363.71CHO |
500SAR | 21,818.57CHO |
1000SAR | 43,637.15CHO |
5000SAR | 218,185.78CHO |
10000SAR | 436,371.57CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang SAR và SAR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.51 INR, 1 CHO = Rp92.7 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.94 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.05287 |
![]() | 133.31 |
![]() | 62.71 |
![]() | 0.2044 |
![]() | 0.8593 |
![]() | 133.38 |
![]() | 699.5 |
![]() | 498.79 |
![]() | 199.93 |
![]() | 0.05294 |
![]() | 0.001288 |
![]() | 4.27 |
![]() | 42.95 |
![]() | 9.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新
探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新
文章闡述了NACHO在DeFi領域的應用,包括其快速交易、社區治理和跨鏈互操作性。

Nacho the Kat (NACHO),Kaspa上的Meme幣先鋒
作為Kaspa區塊鏈上的首個meme代幣,NACHO吸引了全球加密愛好者的目光。

CONCHO 代幣:Bad Bunny 的吉祥物引領著加密貨幣的新趨勢
探索CONCHO代幣如何將波多黎各冠鰭蟾蜍從瀕臨絕種的物種轉變為一種數字資產。觀看這個吉祥物如何點燃社交媒體,成為加密貨幣文化中的新寵。

CHONK代幣:由TikTok青蛙迷因藝術家發行的Web2 IP代幣
CHONK代幣不僅僅是一個普通的梗圖代幣,它代表了將Web2 IP轉化為Web3世界的重大嘗試,將社交媒體的影響力與區塊鏈技術相結合。

gate慈善合作夥伴與Fórum Animal合作,支撐Terra dos Bichos Sanctuary
8月20日,gate慈善與Fórum Animal攜手支持聖羅克的Terra dos Bichos避難所。
Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Vay & Cho vay

Cái chết cho Stablecoin!

Timeswap - Một mô hình mới cho các giao thức cho vay

CORN: Một Giải pháp Layer 2 cho Ethereum Sử dụng Bitcoin cho gas

Dymension: Bộ Lego cho Blockchain mô-đun
