Gram Thị trường hôm nay
Gram đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gram chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.004186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,459,050,028.27 GRAM, tổng vốn hóa thị trường của Gram tính bằng NZD là $16,499,253.17. Trong 24h qua, giá của Gram tính bằng NZD đã tăng $0.00001958, biểu thị mức tăng +0.469999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gram tính bằng NZD là $0.1348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAM sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAM sang NZD là $0.004186 NZD, với sự thay đổi +0.469999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAM/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAM/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Gram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAM/-- Spot is $ and --, and GRAM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gram sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi GRAM sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAM | 0NZD |
2GRAM | 0NZD |
3GRAM | 0.01NZD |
4GRAM | 0.01NZD |
5GRAM | 0.02NZD |
6GRAM | 0.02NZD |
7GRAM | 0.02NZD |
8GRAM | 0.03NZD |
9GRAM | 0.03NZD |
10GRAM | 0.04NZD |
100000GRAM | 418.61NZD |
500000GRAM | 2,093.08NZD |
1000000GRAM | 4,186.17NZD |
5000000GRAM | 20,930.88NZD |
10000000GRAM | 41,861.77NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang GRAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 238.88GRAM |
2NZD | 477.76GRAM |
3NZD | 716.64GRAM |
4NZD | 955.52GRAM |
5NZD | 1,194.4GRAM |
6NZD | 1,433.28GRAM |
7NZD | 1,672.17GRAM |
8NZD | 1,911.05GRAM |
9NZD | 2,149.93GRAM |
10NZD | 2,388.81GRAM |
100NZD | 23,888.14GRAM |
500NZD | 119,440.72GRAM |
1000NZD | 238,881.44GRAM |
5000NZD | 1,194,407.2GRAM |
10000NZD | 2,388,814.41GRAM |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAM sang NZD và NZD sang GRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GRAM sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang GRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gram phổ biến
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAM = $0 USD, 1 GRAM = €0 EUR, 1 GRAM = ₹0.22 INR, 1 GRAM = Rp40.56 IDR, 1 GRAM = $0 CAD, 1 GRAM = £0 GBP, 1 GRAM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
HYPE chuyển đổi sang NZD
BCH chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.58 |
![]() | 0.002907 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 311.88 |
![]() | 148.83 |
![]() | 0.4845 |
![]() | 2.23 |
![]() | 312.11 |
![]() | 48,647.05 |
![]() | 1,148.28 |
![]() | 1,935.31 |
![]() | 0.1282 |
![]() | 559.65 |
![]() | 0.002912 |
![]() | 8.56 |
![]() | 0.635 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gram (GRAM) sang New Zealand Dollar (NZD)
Nhập số lượng GRAM của bạn
Nhập số lượng GRAM của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gram sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gram sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gram (GRAM)

GOATS (GOATS): Meme Coin Telegram G.O.A.T. Đáng Theo Dõi
Meme coin luôn là một làn sóng khó lường trong thế giới crypto – nơi cộng đồng có vai trò không kém gì công nghệ.

Toncoin (TON): Một Ngôi Sao Blockchain Đang Nổi Lên và Cơ Hội Đầu Tư Được Hỗ Trợ Bởi Telegram
Toncoin (TON) là token gốc của The Open Network.

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Toncoin (TON) là gì? Tìm Hiểu về Blockchain Phát Triển Bởi Telegram
Toncoin (TON) là một tài sản kỹ thuật số cung cấp năng lượng cho nền tảng blockchain phi tập trung được phát triển bởi Telegram, một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trên thế giới.

Neo Coin là gì (NEO)? Tìm Hiểu về Blockchain Được Phát Triển Bởi Telegram
Neo Coin (NEO) là một tài sản kỹ thuật số và nền tảng blockchain phi tập trung được phát triển bởi Telegram, một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trên thế giới.

Toncoin (TON) là gì? Tìm hiểu về blockchain do Telegram phát triển
Một trong những blockchain đáng chú ý nhất là The Open Network (TON), được Telegram phát triển nhằm cách mạng hóa giao dịch ngang hàng (P2P), ứng dụng phi tập trung (dApps) và tích hợp trực tiếp vào nền tảng nhắn tin.