IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp328.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp328.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 951,976,230.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp4,749,429,125,265,817.18. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã tăng Rp20.75, biểu thị mức tăng +6.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp14,225.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp328.87+6.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp328.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02163
6.39%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02163
6.34%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02163, with a 24-hour trading change of 6.39%, IDEX/USDT Spot is $0.02163 and 6.39%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02163 and 6.34%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
328.87IDR
2IDEX
657.75IDR
3IDEX
986.63IDR
4IDEX
1,315.51IDR
5IDEX
1,644.39IDR
6IDEX
1,973.27IDR
7IDEX
2,302.15IDR
8IDEX
2,631.03IDR
9IDEX
2,959.91IDR
10IDEX
3,288.79IDR
100IDEX
32,887.98IDR
500IDEX
164,439.93IDR
1000IDEX
328,879.86IDR
5000IDEX
1,644,399.34IDR
10000IDEX
3,288,798.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.00304IDEX
2IDR
0.006081IDEX
3IDR
0.009121IDEX
4IDR
0.01216IDEX
5IDR
0.0152IDEX
6IDR
0.01824IDEX
7IDR
0.02128IDEX
8IDR
0.02432IDEX
9IDR
0.02736IDEX
10IDR
0.0304IDEX
100000IDR
304.06IDEX
500000IDR
1,520.31IDEX
1000000IDR
3,040.62IDEX
5000000IDR
15,203.11IDEX
10000000IDR
30,406.23IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.81 INR, 1 IDEX = Rp328.88 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001997
logo BTCBTC
0.0000003035
logo ETHETH
0.00001244
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01423
logo BNBBNB
0.00005003
logo SOLSOL
0.0002092
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1831
logo TRXTRX
0.1178
logo STETHSTETH
0.00001245
logo ADAADA
0.05031
logo SMARTSMART
16.04
logo HYPEHYPE
0.0007487
logo WBTCWBTC
0.0000003037
logo SUISUI
0.01055

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.