Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000774. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng USD là $7,740. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng USD đã giảm $-0.00000003498, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng USD là $0.0003528, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.00000774 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005557 | -6.19% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.0005557, with a 24-hour trading change of -6.19%, NOM/USDT Spot is $0.0005557 and -6.19%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0USD |
2NOM | 0USD |
3NOM | 0USD |
4NOM | 0USD |
5NOM | 0USD |
6NOM | 0USD |
7NOM | 0USD |
8NOM | 0USD |
9NOM | 0USD |
10NOM | 0USD |
100000000NOM | 774USD |
500000000NOM | 3,870USD |
1000000000NOM | 7,740USD |
5000000000NOM | 38,700USD |
10000000000NOM | 77,400USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 129,198.96NOM |
2USD | 258,397.93NOM |
3USD | 387,596.89NOM |
4USD | 516,795.86NOM |
5USD | 645,994.83NOM |
6USD | 775,193.79NOM |
7USD | 904,392.76NOM |
8USD | 1,033,591.73NOM |
9USD | 1,162,790.69NOM |
10USD | 1,291,989.66NOM |
100USD | 12,919,896.64NOM |
500USD | 64,599,483.2NOM |
1000USD | 129,198,966.4NOM |
5000USD | 645,994,832.04NOM |
10000USD | 1,291,989,664.08NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.12 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.44 |
![]() | 0.004942 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 499.8 |
![]() | 248.01 |
![]() | 0.8067 |
![]() | 3.77 |
![]() | 500.15 |
![]() | 99,155.19 |
![]() | 1,886.79 |
![]() | 3,288.17 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 916.92 |
![]() | 0.004944 |
![]() | 14.13 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

LABUBU koin: Sebuah fenomena digital yang menghubungkan budaya tren dan Blockchain.
LABUBU koin menonjol dengan latar belakang budaya yang unik dan ekonomi token yang inovatif.

CUDIS Token: Membuka Ekonomi Data Kesehatan Blockchain
Desain Token CUDIS berfokus pada generasi, pengelolaan, dan monetisasi data kesehatan.

WEMIX/USDT: Memberdayakan Ekonomi Permainan Web3 dengan Likuiditas Waktu Nyata di Gate
WEMIX adalah token asli dari WEMIX3.0—sebuah blockchain Layer-1 berkinerja tinggi yang dibangun oleh raksasa game Korea, Wemade.

WEMIX: Mesin Digital yang Menggerakkan Ekonomi Paling Imersif Web3 di Gate
WEMIX adalah hasil pemikiran Wemade, penerbit game Korea legendaris yang dikenal karena ikon-ikon

Token VIRTUAL di Gate: Mendorong Munculnya Agen AI Otonom di Blockchain
Protokol Virtuals (VIRTUAL) adalah infrastruktur terdesentralisasi untuk menyebarluaskan dan memonetisasi agen AI otonom

DOGINME: Fenomena Farcaster 2025 Memeluk Inner Dog Anda
Jelajahi DOGINME, fenomena viral di Farcaster yang sedang mendefinisikan ulang komunitas digital pada tahun 2025.