Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp71.95. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp146,944,793,411,598.54. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-5.38, biểu thị mức giảm -6.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp19,705.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp47.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp71.95 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004741 | -7.05% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.004741, with a 24-hour trading change of -7.05%, NOM/USDT Spot is $0.004741 and -7.05%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 71.95IDR |
2NOM | 143.9IDR |
3NOM | 215.85IDR |
4NOM | 287.8IDR |
5NOM | 359.75IDR |
6NOM | 431.7IDR |
7NOM | 503.65IDR |
8NOM | 575.6IDR |
9NOM | 647.55IDR |
10NOM | 719.5IDR |
100NOM | 7,195IDR |
500NOM | 35,975.02IDR |
1000NOM | 71,950.05IDR |
5000NOM | 359,750.28IDR |
10000NOM | 719,500.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01389NOM |
2IDR | 0.02779NOM |
3IDR | 0.04169NOM |
4IDR | 0.05559NOM |
5IDR | 0.06949NOM |
6IDR | 0.08339NOM |
7IDR | 0.09728NOM |
8IDR | 0.1111NOM |
9IDR | 0.125NOM |
10IDR | 0.1389NOM |
10000IDR | 138.98NOM |
50000IDR | 694.92NOM |
100000IDR | 1,389.85NOM |
500000IDR | 6,949.26NOM |
1000000IDR | 13,898.52NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp71.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.4 INR, 1 NOM = Rp71.95 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001534 |
![]() | 0.0000003451 |
![]() | 0.00001803 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.000056 |
![]() | 0.0002247 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1905 |
![]() | 0.04781 |
![]() | 0.133 |
![]() | 0.00001804 |
![]() | 0.0000003456 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 27.65 |
![]() | 0.002346 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム
SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム

Gate.ioは、Blockchain Economy London Summitで100%PoRと改善されたセキュリティを促す
世界の暗号通貨取引所Gate.ioは2月27日から28日まで、業界関係者や参加者と共に、ブロックチェーン経済ロンドンサミットに参加しました。

盗まれた金額36億ドル以上がNomad Bridgeの資金回収アドレスに返されました
190百万ドルの盗難事件後、Nomadブリッジが提供する10%の報酬は、ホワイトハットハッカーから36百万ドル以上の盗まれた資金を引きつけました。

NomadCross-ChainBridgeがコピーペースト攻撃で1億9000万ドルのエクスプロイトを受ける
Apart from wrapped Bitcoin and wrapped Ether _wETH_, other stolen assets included USDC and DAI.
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
