Verida Thị trường hôm nay
Verida đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4644. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng INR là ₹907,390,795.54. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng INR đã tăng ₹0.001665, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng INR là ₹10.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang INR là ₹0.4644 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Verida
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00556 | 0.34% |
The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.00556, with a 24-hour trading change of 0.34%, VDA/USDT Spot is $0.00556 and 0.34%, and VDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verida sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VDA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDA | 0.46INR |
2VDA | 0.93INR |
3VDA | 1.4INR |
4VDA | 1.87INR |
5VDA | 2.33INR |
6VDA | 2.8INR |
7VDA | 3.27INR |
8VDA | 3.74INR |
9VDA | 4.21INR |
10VDA | 4.67INR |
1000VDA | 467.83INR |
5000VDA | 2,339.18INR |
10000VDA | 4,678.37INR |
50000VDA | 23,391.87INR |
100000VDA | 46,783.74INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.13VDA |
2INR | 4.27VDA |
3INR | 6.41VDA |
4INR | 8.54VDA |
5INR | 10.68VDA |
6INR | 12.82VDA |
7INR | 14.96VDA |
8INR | 17.09VDA |
9INR | 19.23VDA |
10INR | 21.37VDA |
100INR | 213.74VDA |
500INR | 1,068.74VDA |
1000INR | 2,137.49VDA |
5000INR | 10,687.47VDA |
10000INR | 21,374.94VDA |
Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang INR và INR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verida phổ biến
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.81JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0.01 USD, 1 VDA = €0.01 EUR, 1 VDA = ₹0.47 INR, 1 VDA = Rp84.95 IDR, 1 VDA = $0.01 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00005779 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.42 |
![]() | 0.009126 |
![]() | 0.03494 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.72 |
![]() | 7.7 |
![]() | 21.72 |
![]() | 0.002339 |
![]() | 0.00005768 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3587 |
![]() | 0.2488 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verida của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verida
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verida (VDA)

VOXEL: Инновация в сочетании шифрования и блокчейн-игр
VOXEL - это проект игры на блокчейне, разработанный AlwaysGeeky Games

Что такое FIS?
Токен FIS является внутренним утилитарным токеном протокола StaFi, играющим ключевую роль в развитии протокола StaFi.

NKN: Блокчейн-ориентированная децентрализованная сеть будущего
NKN - это децентрализованный протокол сети пирингового взаимодействия, разработанный для решения вопросов нейтральности, конфиденциальности и эффективности Интернета.

Gunzilla: Революция в игровой индустрии следующего поколения, управляемая блокчейном
Gunzilla - это первопроходец в области криптовалюты и игровой индустрии блокчейна

Gate.io: Резервы 10.865 млрд, Излишек 2.415 млрд
Gate.io выпустил свой последний отчет о подтверждении резервов.

Руководство по запуску Puffverse (PFVS) на платформе Gate.io Launchpad
PuffVerse - это игровая платформа метавселенной, построенная на цепочке Ronin и сосредоточенная на модели играй-чтобы-заработать (P2E).