Nuri Exchange Thị trường hôm nay
Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.24. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0806, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng INR là ₹121.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang INR là ₹2.24 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nuri Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NURI sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NURI | 2.24INR |
2NURI | 4.48INR |
3NURI | 6.73INR |
4NURI | 8.97INR |
5NURI | 11.21INR |
6NURI | 13.46INR |
7NURI | 15.7INR |
8NURI | 17.94INR |
9NURI | 20.19INR |
10NURI | 22.43INR |
100NURI | 224.34INR |
500NURI | 1,121.73INR |
1000NURI | 2,243.46INR |
5000NURI | 11,217.34INR |
10000NURI | 22,434.68INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NURI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.4457NURI |
2INR | 0.8914NURI |
3INR | 1.33NURI |
4INR | 1.78NURI |
5INR | 2.22NURI |
6INR | 2.67NURI |
7INR | 3.12NURI |
8INR | 3.56NURI |
9INR | 4.01NURI |
10INR | 4.45NURI |
1000INR | 445.73NURI |
5000INR | 2,228.69NURI |
10000INR | 4,457.38NURI |
50000INR | 22,286.91NURI |
100000INR | 44,573.83NURI |
Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang INR và INR sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NURI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến
Nuri Exchange | 1 NURI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.24INR |
![]() | Rp407.37IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
Nuri Exchange | 1 NURI |
---|---|
![]() | ₽2.48RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.87JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹2.24 INR, 1 NURI = Rp407.37 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3107 |
![]() | 0.00005761 |
![]() | 0.002404 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009214 |
![]() | 0.03955 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.95 |
![]() | 22.37 |
![]() | 9.09 |
![]() | 0.002403 |
![]() | 0.00005755 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.1862 |
![]() | 0.433 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn
Nhập số lượng NURI của bạn
Nhập số lượng NURI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.