Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Thai Baht (THB)

NURI/THB: 1 NURI ≈ ฿0.5527 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5527. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng THB đã giảm ฿-0.009286, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng THB là ฿48.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4739.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang THB

฿0.5527-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang THB là ฿0.5527 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NURI sang THB

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NURI
0.55THB
2NURI
1.1THB
3NURI
1.65THB
4NURI
2.21THB
5NURI
2.76THB
6NURI
3.31THB
7NURI
3.86THB
8NURI
4.42THB
9NURI
4.97THB
10NURI
5.52THB
1000NURI
552.75THB
5000NURI
2,763.79THB
10000NURI
5,527.59THB
50000NURI
27,637.97THB
100000NURI
55,275.94THB

Bảng chuyển đổi THB sang NURI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1THB
1.8NURI
2THB
3.61NURI
3THB
5.42NURI
4THB
7.23NURI
5THB
9.04NURI
6THB
10.85NURI
7THB
12.66NURI
8THB
14.47NURI
9THB
16.28NURI
10THB
18.09NURI
100THB
180.91NURI
500THB
904.55NURI
1000THB
1,809.1NURI
5000THB
9,045.52NURI
10000THB
18,091.05NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang THB và THB sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NURI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.02 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹1.48 INR, 1 NURI = Rp268.78 IDR, 1 NURI = $0.02 CAD, 1 NURI = £0.01 GBP, 1 NURI = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.716
logo BTCBTC
0.0001407
logo ETHETH
0.00601
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.57
logo BNBBNB
0.02273
logo SOLSOL
0.08803
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.91
logo ADAADA
20.28
logo TRXTRX
55.91
logo STETHSTETH
0.006022
logo WBTCWBTC
0.0001412
logo HYPEHYPE
0.3932
logo SUISUI
4.28
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.