Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang US Dollar (USD)

NURI/USD: 1 NURI ≈ $0.02773 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02773. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng USD đã giảm $-0.0001309, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng USD là $1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01437.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang USD

$0.02773-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang USD là $0.02773 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NURI sang USD

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NURI
0.02USD
2NURI
0.05USD
3NURI
0.08USD
4NURI
0.11USD
5NURI
0.13USD
6NURI
0.16USD
7NURI
0.19USD
8NURI
0.22USD
9NURI
0.24USD
10NURI
0.27USD
10000NURI
277.34USD
50000NURI
1,386.7USD
100000NURI
2,773.41USD
500000NURI
13,867.05USD
1000000NURI
27,734.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang NURI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1USD
36.05NURI
2USD
72.11NURI
3USD
108.17NURI
4USD
144.22NURI
5USD
180.28NURI
6USD
216.34NURI
7USD
252.39NURI
8USD
288.45NURI
9USD
324.51NURI
10USD
360.56NURI
100USD
3,605.66NURI
500USD
18,028.34NURI
1000USD
36,056.69NURI
5000USD
180,283.47NURI
10000USD
360,566.95NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang USD và USD sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NURI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹2.32 INR, 1 NURI = Rp420.72 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.03
logo BTCBTC
0.00482
logo ETHETH
0.1985
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
233.86
logo BNBBNB
0.7639
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,636.43
logo TRXTRX
1,862.54
logo ADAADA
745.71
logo STETHSTETH
0.1988
logo WBTCWBTC
0.004824
logo HYPEHYPE
15.75
logo SUISUI
157.99
logo LINKLINK
36.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

تأتي فوائد الفوائد من كسب بسيط من Gate، فرص جديدة لإدارة ثروات التشفير.

تأتي فوائد الفوائد من كسب بسيط من Gate، فرص جديدة لإدارة ثروات التشفير.

مؤخراً، أطلق Gate كسب بسيط عرضاً جذاباً.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
بوابة ألفا: ushering in a New Era of On-Chain Asset Trading with RDO Launch and Exclusive Rewards

بوابة ألفا: ushering in a New Era of On-Chain Asset Trading with RDO Launch and Exclusive Rewards

ألفا Gate تفتح عصرًا جديدًا في تداول الأصول على السلسلة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
أخبار عملة XYO وتوقعات السعر

أخبار عملة XYO وتوقعات السعر

تعتمد القيمة طويلة الأجل لـ XYO على كفاءة تنفيذ نظامها البيئي من الطبقة الأولى وعمق التعاون في الصناعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هي شبكة سوبف؟ توقع سعر عملة SOPH

ما هي شبكة سوبف؟ توقع سعر عملة SOPH

شبكة سوفون هي شبكة من الطبقة الثانية عالية الأداء مبنية باستخدام تقنية ZK Stack.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هي قطة لانلان؟ اتجاه سعر عملة LANLAN

ما هي قطة لانلان؟ اتجاه سعر عملة LANLAN

لونلون كات ليست مجرد عملة مشفرة، بل هي نظام بيئي غامر يركز على الملكية الفكرية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هي عملة بيبي: دليل 2025 لعشاق مجال العملات الرقمية

ما هي عملة بيبي: دليل 2025 لعشاق مجال العملات الرقمية

اكتشف ما هو Pepe Coin في عام 2025، وارتفاعه الهائل، وكيف يقارن بالعملات الميم الأخرى.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.