Orderly NetworkORDER sang EUR:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)

ORDER/EUR: 1 ORDER ≈ €0.09899 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orderly Network Thị trường hôm nay

Orderly Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09899. Với nguồn cung lưu hành là 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của ORDER tính bằng EUR là €18,879,386.48. Trong 24h qua, giá của ORDER tính bằng EUR đã giảm €-0.00006972, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDER tính bằng EUR là €0.3379, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang EUR

0.09899-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang EUR là €0.09899 EUR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orderly Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Giao ngay
$0.1108
+0.49%
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1111
+2.62%

The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.1108, with a 24-hour trading change of +0.49%, ORDER/USDT Spot is $0.1108 and +0.49%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1111 and +2.62%.

Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDER sang EUR

logo Orderly NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDER
0.09EUR
2ORDER
0.19EUR
3ORDER
0.29EUR
4ORDER
0.39EUR
5ORDER
0.49EUR
6ORDER
0.59EUR
7ORDER
0.69EUR
8ORDER
0.79EUR
9ORDER
0.89EUR
10ORDER
0.98EUR
10,000ORDER
989.96EUR
50,000ORDER
4,949.84EUR
100,000ORDER
9,899.69EUR
500,000ORDER
49,498.47EUR
1,000,000ORDER
98,996.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orderly Network
1EUR
10.1ORDER
2EUR
20.2ORDER
3EUR
30.3ORDER
4EUR
40.4ORDER
5EUR
50.5ORDER
6EUR
60.6ORDER
7EUR
70.7ORDER
8EUR
80.81ORDER
9EUR
90.91ORDER
10EUR
101.01ORDER
100EUR
1,010.13ORDER
500EUR
5,050.66ORDER
1,000EUR
10,101.32ORDER
5,000EUR
50,506.6ORDER
10,000EUR
101,013.21ORDER

Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang EUR và EUR sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORDER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.1 EUR, 1 ORDER = ₹9.23 INR, 1 ORDER = Rp1,676.26 IDR, 1 ORDER = $0.15 CAD, 1 ORDER = £0.08 GBP, 1 ORDER = ฿3.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.1
logo BTCBTC
0.004729
logo ETHETH
0.1464
logo XRPXRP
178.36
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.6724
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
131,903.76
logo STETHSTETH
0.1464
logo DOGEDOGE
2,471.64
logo TRXTRX
1,729.73
logo ADAADA
700.77
logo WBTCWBTC
0.004738
logo HYPEHYPE
12.8
logo SUISUI
141.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORDER của bạn

Nhập số lượng ORDER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.