Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1058. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng USD là $22,534,006.51. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng USD đã tăng $0.006572, biểu thị mức tăng +6.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng USD là $0.3772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang USD là $0.1058 USD, với sự thay đổi +6.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1063 | +8.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1057 | +6.43% |
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.1063, with a 24-hour trading change of +8.24%, ORDER/USDT Spot is $0.1063 and +8.24%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1057 and +6.43%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ORDER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDER | 0.1USD |
2ORDER | 0.2USD |
3ORDER | 0.31USD |
4ORDER | 0.41USD |
5ORDER | 0.52USD |
6ORDER | 0.62USD |
7ORDER | 0.73USD |
8ORDER | 0.83USD |
9ORDER | 0.94USD |
10ORDER | 1.04USD |
1000ORDER | 104.55USD |
5000ORDER | 522.75USD |
10000ORDER | 1,045.5USD |
50000ORDER | 5,227.5USD |
100000ORDER | 10,455USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ORDER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 9.56ORDER |
2USD | 19.12ORDER |
3USD | 28.69ORDER |
4USD | 38.25ORDER |
5USD | 47.82ORDER |
6USD | 57.38ORDER |
7USD | 66.95ORDER |
8USD | 76.51ORDER |
9USD | 86.08ORDER |
10USD | 95.64ORDER |
100USD | 956.48ORDER |
500USD | 4,782.4ORDER |
1000USD | 9,564.8ORDER |
5000USD | 47,824ORDER |
10000USD | 95,648.01ORDER |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang USD và USD sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORDER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.84INR |
![]() | Rp1,605.87IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.49THB |
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | ₽9.78RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.61TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.24JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.09 EUR, 1 ORDER = ₹8.84 INR, 1 ORDER = Rp1,605.87 IDR, 1 ORDER = $0.14 CAD, 1 ORDER = £0.08 GBP, 1 ORDER = ฿3.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.51 |
![]() | 0.004202 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 142.77 |
![]() | 499.83 |
![]() | 0.6313 |
![]() | 2.47 |
![]() | 500.3 |
![]() | 1,885.08 |
![]() | 112,437.87 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 565.93 |
![]() | 1,579.57 |
![]() | 0.004217 |
![]() | 10.96 |
![]() | 1,067.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.

Giới thiệu về Lệnh Dừng Lỗ Kéo Theo (Trailing Stop Order)
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, quản lý rủi ro và bảo vệ lợi nhuận là yếu tố sống còn cho cả người mới lẫn trader