Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NURI/CNY: 1 NURI ≈ ¥0.1929 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1929. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01743, biểu thị mức giảm -8.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng CNY là ¥10.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang CNY

¥0.1929-8.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang CNY là ¥0.1929 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NURI sang CNY

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NURI
0.19CNY
2NURI
0.38CNY
3NURI
0.57CNY
4NURI
0.77CNY
5NURI
0.96CNY
6NURI
1.15CNY
7NURI
1.35CNY
8NURI
1.54CNY
9NURI
1.73CNY
10NURI
1.92CNY
1000NURI
192.99CNY
5000NURI
964.96CNY
10000NURI
1,929.92CNY
50000NURI
9,649.63CNY
100000NURI
19,299.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NURI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1CNY
5.18NURI
2CNY
10.36NURI
3CNY
15.54NURI
4CNY
20.72NURI
5CNY
25.9NURI
6CNY
31.08NURI
7CNY
36.27NURI
8CNY
41.45NURI
9CNY
46.63NURI
10CNY
51.81NURI
100CNY
518.15NURI
500CNY
2,590.77NURI
1000CNY
5,181.54NURI
5000CNY
25,907.71NURI
10000CNY
51,815.43NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang CNY và CNY sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NURI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹2.29 INR, 1 NURI = Rp415.08 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0006679
logo ETHETH
0.02688
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
31.96
logo BNBBNB
0.1052
logo SOLSOL
0.4294
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
338.47
logo TRXTRX
260.42
logo ADAADA
99.63
logo STETHSTETH
0.02692
logo WBTCWBTC
0.0006692
logo SUISUI
20.18
logo HYPEHYPE
2.17
logo LINKLINK
4.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.