Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NURI/IDR: 1 NURI ≈ Rp425.12 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp425.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng IDR đã giảm Rp-19.29, biểu thị mức giảm -4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng IDR là Rp22,147.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp218.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang IDR

Rp425.12-4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang IDR là Rp425.12 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NURI sang IDR

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NURI
425.12IDR
2NURI
850.25IDR
3NURI
1,275.38IDR
4NURI
1,700.5IDR
5NURI
2,125.63IDR
6NURI
2,550.76IDR
7NURI
2,975.89IDR
8NURI
3,401.01IDR
9NURI
3,826.14IDR
10NURI
4,251.27IDR
100NURI
42,512.72IDR
500NURI
212,563.64IDR
1000NURI
425,127.29IDR
5000NURI
2,125,636.46IDR
10000NURI
4,251,272.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NURI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1IDR
0.002352NURI
2IDR
0.004704NURI
3IDR
0.007056NURI
4IDR
0.009408NURI
5IDR
0.01176NURI
6IDR
0.01411NURI
7IDR
0.01646NURI
8IDR
0.01881NURI
9IDR
0.02117NURI
10IDR
0.02352NURI
100000IDR
235.22NURI
500000IDR
1,176.11NURI
1000000IDR
2,352.23NURI
5000000IDR
11,761.18NURI
10000000IDR
23,522.36NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang IDR và IDR sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NURI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.03 EUR, 1 NURI = ₹2.34 INR, 1 NURI = Rp425.13 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001645
logo BTCBTC
0.0000003113
logo ETHETH
0.00001254
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01462
logo BNBBNB
0.00004875
logo SOLSOL
0.0001974
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1525
logo ADAADA
0.04538
logo TRXTRX
0.1202
logo STETHSTETH
0.00001251
logo WBTCWBTC
0.0000003116
logo SUISUI
0.009326
logo HYPEHYPE
0.001045
logo LINKLINK
0.002188

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.