Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Thai Baht (THB)

NURI/THB: 1 NURI ≈ ฿0.8639 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8639. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng THB đã giảm ฿-0.04208, biểu thị mức giảm -4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng THB là ฿48.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4739.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang THB

฿0.8639-4.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang THB là ฿0.8639 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NURI sang THB

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NURI
0.86THB
2NURI
1.72THB
3NURI
2.59THB
4NURI
3.45THB
5NURI
4.31THB
6NURI
5.18THB
7NURI
6.04THB
8NURI
6.91THB
9NURI
7.77THB
10NURI
8.63THB
1000NURI
863.98THB
5000NURI
4,319.93THB
10000NURI
8,639.86THB
50000NURI
43,199.33THB
100000NURI
86,398.67THB

Bảng chuyển đổi THB sang NURI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1THB
1.15NURI
2THB
2.31NURI
3THB
3.47NURI
4THB
4.62NURI
5THB
5.78NURI
6THB
6.94NURI
7THB
8.1NURI
8THB
9.25NURI
9THB
10.41NURI
10THB
11.57NURI
100THB
115.74NURI
500THB
578.71NURI
1000THB
1,157.42NURI
5000THB
5,787.12NURI
10000THB
11,574.25NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang THB và THB sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NURI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹2.19 INR, 1 NURI = Rp397.37 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7684
logo BTCBTC
0.0001436
logo ETHETH
0.005815
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.91
logo BNBBNB
0.02264
logo SOLSOL
0.09388
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
74.6
logo TRXTRX
55.85
logo ADAADA
21.5
logo STETHSTETH
0.005902
logo WBTCWBTC
0.0001442
logo SUISUI
4.42
logo HYPEHYPE
0.4669
logo LINKLINK
1.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.