Nuri ExchangeChuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang US Dollar (USD)

NURI/USD: 1 NURI ≈ $0.02663 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02663. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng USD đã giảm $-0.001116, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng USD là $1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01437.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang USD

$0.02663-4.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang USD là $0.02663 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NURI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NURI/-- Spot is $ and 0%, and NURI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NURI sang USD

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NURI
0.02USD
2NURI
0.05USD
3NURI
0.08USD
4NURI
0.1USD
5NURI
0.13USD
6NURI
0.16USD
7NURI
0.18USD
8NURI
0.21USD
9NURI
0.24USD
10NURI
0.26USD
10000NURI
267.35USD
50000NURI
1,336.76USD
100000NURI
2,673.52USD
500000NURI
13,367.64USD
1000000NURI
26,735.29USD

Bảng chuyển đổi USD sang NURI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1USD
37.4NURI
2USD
74.8NURI
3USD
112.21NURI
4USD
149.61NURI
5USD
187.01NURI
6USD
224.42NURI
7USD
261.82NURI
8USD
299.22NURI
9USD
336.63NURI
10USD
374.03NURI
100USD
3,740.37NURI
500USD
18,701.87NURI
1000USD
37,403.74NURI
5000USD
187,018.73NURI
10000USD
374,037.46NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang USD và USD sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NURI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0.03 USD, 1 NURI = €0.02 EUR, 1 NURI = ₹2.23 INR, 1 NURI = Rp404.12 IDR, 1 NURI = $0.04 CAD, 1 NURI = £0.02 GBP, 1 NURI = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26
logo BTCBTC
0.004778
logo ETHETH
0.199
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
232.55
logo BNBBNB
0.766
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,610.69
logo TRXTRX
1,866.5
logo ADAADA
744.6
logo STETHSTETH
0.1994
logo WBTCWBTC
0.004794
logo SUISUI
152.39
logo HYPEHYPE
15.51
logo LINKLINK
36.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuri Exchange của bạn

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuri Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.